Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
近海


[jìnhǎi]
gần biển; duyên hải。靠近陆地的海域。
近海航行。
đi theo đường gần biển.
利用近海养殖海带。
lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.