Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
近旁


[jìnpáng]
bên cạnh; ở gần。附近;旁边。
屋子近旁种着许多梨树。
bên cạnh nhà trồng rất nhiều lê.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.