Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
近似


[jìnsì]
gần như; gần giống; na ná; từa tựa; giống nhau。相近或相像但不相同。
这两个地区的方音有些近似。
phương ngôn của hai vùng này hơi na ná.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.