Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
近代


[jìndài]
1. cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ)。过去距离现代较近的时代,在中国历史分期上多指十九世纪中叶到五四运动之间的时期。
2. thời đại tư bản chủ nghĩa。指资本主义时代。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.