Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
近乎


[jìn·hu]
1. gần như; hầu như; dường như; sáp; gần; giáp; kề。接近于。
脸上露出一种近乎天真的表情。
trên mặt hiện nét ngây thơ.
2. thân mật; gần gũi; thân thiết; quen thuộc。(近乎儿)关系的亲密。
套近乎。
thắt chặt quan hệ.
他和小王拉近乎。
anh ấy rất gần gũi với cậu Vương.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.