Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
运输工具


[yùnshūgōngjù]
phương tiện chuyên chở; phương tiện vận chuyển; công cụ vận chuyển。载送人或物的器具。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.