Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
运转


[yùnzhuǎn]
1. quay quanh; xoay quanh; chuyển vận。沿着一定的轨道行动。
行星绕着太阳运转
các hành tinh đều quay quanh mặt trời
2. chạy; chuyển động; vận hành (máy móc)。指机器转动。
发电机运转正常。
máy phát điện chạy bình thường
3. hoạt động (tổ chức, cơ cấu)。比喻组织、机构等进行工作。
这家公司前不久宣告成立,开始运转。
công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.