|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
运转
| [yùnzhuǎn] | | | 1. quay quanh; xoay quanh; chuyển vận。沿着一定的轨道行动。 | | | 行星绕着太阳运转 | | các hành tinh đều quay quanh mặt trời | | | 2. chạy; chuyển động; vận hành (máy móc)。指机器转动。 | | | 发电机运转正常。 | | máy phát điện chạy bình thường | | | 3. hoạt động (tổ chức, cơ cấu)。比喻组织、机构等进行工作。 | | | 这家公司前不久宣告成立,开始运转。 | | công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động. |
|
|
|
|