|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
运行
| [yùnxíng] | | | vận hành; vận chuyển; chuyển động。周而复始地运转(多指星球、车船等)。 | | | 人造卫星的运行轨道。 | | quỹ đạo vận hành của vệ tinh nhân tạo. | | | 列车运行示意图。 | | biểu đồ chỉ dẫn sự vận hành của đoàn tàu. | | | 缩短列车的运行时间。 | | rút ngắn thời gian vận hành của đoàn tàu. |
|
|
|
|