Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
运行


[yùnxíng]
vận hành; vận chuyển; chuyển động。周而复始地运转(多指星球、车船等)。
人造卫星的运行轨道。
quỹ đạo vận hành của vệ tinh nhân tạo.
列车运行示意图。
biểu đồ chỉ dẫn sự vận hành của đoàn tàu.
缩短列车的运行时间。
rút ngắn thời gian vận hành của đoàn tàu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.