|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
运营
| [yùnyíng] | | | 1. đưa vào hoạt động; đưa vào kinh doanh; vận chuyển buôn bán。(车船等)运行和营业。 | | | 地下铁道开始正式运营 | | đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động. | | | 2. hoạt động; vận động。比喻机构有组织地进行工作。 | | | 改善一些工矿企业低效率运营的状况。 | | cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp. |
|
|
|
|