Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
运营


[yùnyíng]
1. đưa vào hoạt động; đưa vào kinh doanh; vận chuyển buôn bán。(车船等)运行和营业。
地下铁道开始正式运营
đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động.
2. hoạt động; vận động。比喻机构有组织地进行工作。
改善一些工矿企业低效率运营的状况。
cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.