|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
运气
 | [yùnqì] | | |  | vận khí công; vận khí。把力气贯注到身体某一部分。 | | |  | 他一运气,把石块搬了起来。 | | | anh ấy vừa vận công, đã dời được tảng đá đi rồi. |  | [yùn·qi] | | |  | 1. vận mệnh; vận số。命运。 | | |  | 运气不佳。 | | | vận số không tốt. | | |  | 2. số đỏ; vận may。幸运。 | | |  | 你真运气,中了头等奖。 | | | anh thật may, trúng giải hạng nhất. |
|
|
|
|