Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
运气


[yùnqì]
vận khí công; vận khí。把力气贯注到身体某一部分。
他一运气,把石块搬了起来。
anh ấy vừa vận công, đã dời được tảng đá đi rồi.
[yùn·qi]
1. vận mệnh; vận số。命运。
运气不佳。
vận số không tốt.
2. số đỏ; vận may。幸运。
你真运气,中了头等奖。
anh thật may, trúng giải hạng nhất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.