|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
运
 | Từ phồn thể: (運) |  | [yùn] |  | Bộ: 辵 (辶) - Sước |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: VẬN | | |  | 1. vận động; chuyển động。运动1.。 | | |  | 运行 | | | vận hành | | |  | 2. vận tải; vận chuyển; chuyên chở。搬运;运输。 | | |  | 运货 | | | vận chuyển hàng hoá | | |  | 客运 | | | chuyên chở hành khách | | |  | 水运 | | | vận tải đường thuỷ | | |  | 空运 | | | vận tải đường không | | |  | 这批货运到哪儿去? | | | lô hàng này chuyển đến nơi nào? | | |  | 3. vận dụng。运用。 | | |  | 运笔 | | | vận dụng ngòi bút | | |  | 运思 | | | vận dụng tư tưởng | | |  | 4. vận mệnh; số phận。运气。 | | |  | 幸运 | | | vận may | | |  | 好运 | | | số đỏ; vận đỏ | | |  | 5. họ Vận。姓。 |  | Từ ghép: | | |  | 运笔 ; 运筹 ; 运筹帷幄 ; 运筹学 ; 运单 ; 运道 ; 运动 ; 运动 ; 运动场 ; 运动会 ; 运动健将 ; 运动量 ; 运动神经 ; 运动学 ; 运动员 ; 运动战 ; 运费 ; 运河 ; 运脚 ; 运斤成风 ; 运力 ; 运气 ; 运气 ; 运输 ; 运输机 ; 运输舰 ; 运思 ; 运送 ; 运算 ; 运算器 ; 运销 ; 运行 ; 运营 ; 运用 ; 运载 ; 运载火箭 ; 运转 ; 运作 |
|
|
|
|