Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迎风


[yíngfēng]
1. đón gió; hứng gió; nghinh phong。对着风。
这里坐着正迎风,很凉爽。
ngồi đây đúng hướng gió, rất mát mẻ.
2. theo chiều gió; trước gió。随风。
红旗迎风招展。
cờ đỏ tung bay trước gió


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.