Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迎面


[yíngmiàn]
trước mặt; đối diện; đâm đầu vào。(迎面儿)冲着脸。
西北风正迎面儿刮着。
gió tây bắc thổi thốc vào mặt
迎面走上去打招呼。
đi đến trước mặt chào hỏi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.