|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迎接
| [yíngjiē] | | | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đón。到某个地点去陪同客人等一起来。 | | | 到车站去迎接贵宾。 | | đến nhà ga đón tiếp các vị khách quý. | | | 迎接劳动节。 | | chào đón ngày quốc tế lao động. | | | 迎接即将到来的战斗任务。 | | đón nhận nhiệm vụ chiến đấu sắp tới. | | | 今天笑着和你握别,但愿不久笑着把你迎接。 | | hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về. |
|
|
|
|