Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迎接


[yíngjiē]
nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp; chào đón; đón nhận; đón。到某个地点去陪同客人等一起来。
到车站去迎接贵宾。
đến nhà ga đón tiếp các vị khách quý.
迎接劳动节。
chào đón ngày quốc tế lao động.
迎接即将到来的战斗任务。
đón nhận nhiệm vụ chiến đấu sắp tới.
今天笑着和你握别,但愿不久笑着把你迎接。
hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.