Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迎战


[yíngzhàn]
nghênh chiến; nghinh chiến。朝着敌人来的方向上前去作战。
迎战敌军
nghênh chiến quân giặc
我队在决赛中将迎战欧洲劲旅。
trong trận quyết đấu tới đội chúng tôi sẽ tiếp đội mạnh Châu Âu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.