Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迎头


[yíngtóu]
đón đầu; phủ đầu; chặn đầu。(迎头儿)迎面;当头。
迎头痛击
đánh đòn phủ đầu; chặn đầu giáng những đòn thật đau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.