Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迎合


[yínghé]
đón ý nói hùa; lựa ý hùa theo。故意使自己的言语或举动适合别人的心意。
迎合上司
nói hùa theo cấp trên
迎合观众
hùa theo khán giả; vừa ý người xem.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.