|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迎刃而解
![](img/dict/02C013DD.png) | [yíngrèn'érjiě] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giải quyết dễ dàng (để ví với vấn đề chính đã được giải quyết thì những vấn đề có liên quan cũng nhân đà đó mà giải quyết dễ dàng.)。用刀劈竹子,劈开了口儿,下面的一段就迎着刀口自己裂开(见于《晋书·杜预传》)。比喻主要的 问题解决了,其他有关的问题就可以很容易地得到解决。 |
|
|
|
|