Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迎刃而解


[yíngrèn'érjiě]
giải quyết dễ dàng (để ví với vấn đề chính đã được giải quyết thì những vấn đề có liên quan cũng nhân đà đó mà giải quyết dễ dàng.)。用刀劈竹子,劈开了口儿,下面的一段就迎着刀口自己裂开(见于《晋书·杜预传》)。比喻主要的 问题解决了,其他有关的问题就可以很容易地得到解决。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.