Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迎候


[yínghòu]
chờ đón。到某个地方等候迎接(到来的人)。
在宾馆门口迎候宾客。
Chờ đón tân khách trước cửa nhà khách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.