Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yíng]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 11
Hán Việt: NGHÊNH
1. nghênh tiếp; nghênh đón。迎接。
欢迎
hoan nghênh
迎新会
đón chào bạn mới
2. gặp; đón; hứng lấy。对着;冲着。
迎面
trước mặt; đối diện
迎风
trước gió
迎击
đón đánh; chặn đánh
Từ ghép:
迎春 ; 迎风 ; 迎合 ; 迎候 ; 迎击 ; 迎接 ; 迎面 ; 迎亲 ; 迎娶 ; 迎刃而解 ; 迎头 ; 迎头赶上 ; 迎新 ; 迎迓 ; 迎战



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.