|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迎
![](img/dict/02C013DD.png) | [yíng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGHÊNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghênh tiếp; nghênh đón。迎接。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欢迎 | | hoan nghênh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迎新会 | | đón chào bạn mới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gặp; đón; hứng lấy。对着;冲着。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迎面 | | trước mặt; đối diện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迎风 | | trước gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迎击 | | đón đánh; chặn đánh | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 迎春 ; 迎风 ; 迎合 ; 迎候 ; 迎击 ; 迎接 ; 迎面 ; 迎亲 ; 迎娶 ; 迎刃而解 ; 迎头 ; 迎头赶上 ; 迎新 ; 迎迓 ; 迎战 |
|
|
|
|