|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迈
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (邁) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MẠI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bước。提脚向前走;跨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迈步。 | | bước chân đi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迈过门坎。 | | bước qua ngưỡng cửa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. già。老。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老迈。 | | già nua. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 年迈。 | | cao tuổi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dặm Anh; dặm; lý (thường dùng để chỉ tốc độ xe cơ giới)。英里(用于机动车行车速度)(英: mile)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一个钟头走三十迈。 | | một tiếng đồng hồ chạy được ba mươi dặm Anh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 迈方步 ; 迈进 |
|
|
|
|