Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (邁)
[mài]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 10
Hán Việt: MẠI
1. bước。提脚向前走;跨。
迈步。
bước chân đi.
迈过门坎。
bước qua ngưỡng cửa.
2. già。老。
老迈。
già nua.
年迈。
cao tuổi.
3. dặm Anh; dặm; lý (thường dùng để chỉ tốc độ xe cơ giới)。英里(用于机动车行车速度)(英: mile)。
一个钟头走三十迈。
một tiếng đồng hồ chạy được ba mươi dặm Anh.
Từ ghép:
迈方步 ; 迈进



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.