Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过问


[guòwèn]
hỏi đến; can dự; đoái hoài; tham dự vào; can thiệp; để ý; xen vào; quan tâm; đếm xỉa。参与其事;参加意见;表示关心。
过问政治
quan tâm đến chính trị
过问生活
quan tâm cuộc sống.
水泥堆在外面无人过问。
đống bùn bên ngoài không ai để ý đến.
无人过问。
không ai thèm đếm xỉa tới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.