|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过问
 | [guòwèn] | | |  | hỏi đến; can dự; đoái hoài; tham dự vào; can thiệp; để ý; xen vào; quan tâm; đếm xỉa。参与其事;参加意见;表示关心。 | | |  | 过问政治 | | | quan tâm đến chính trị | | |  | 过问生活 | | | quan tâm cuộc sống. | | |  | 水泥堆在外面无人过问。 | | | đống bùn bên ngoài không ai để ý đến. | | |  | 无人过问。 | | | không ai thèm đếm xỉa tới. |
|
|
|
|