Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过量


[guòliàng]
quá liều; quá lượng; quá chén (nói về uống rượu)。超过限量。
饮酒过量
uống rượu quá chén.
过量施肥对作物生长不利。
lượng phân bón quá liều sẽ không có lợi cho sinh trưởng của cây trồng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.