|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过量
 | [guòliàng] | | |  | quá liều; quá lượng; quá chén (nói về uống rượu)。超过限量。 | | |  | 饮酒过量 | | | uống rượu quá chén. | | |  | 过量施肥对作物生长不利。 | | | lượng phân bón quá liều sẽ không có lợi cho sinh trưởng của cây trồng. |
|
|
|
|