Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过节


[guòjié]
1. ăn tết。在节日进行庆祝等活动。
2. ăn tết; chơi hội; nghỉ lễ。指过了节日。
过节后咱们就开始做新的工作。
sau khi nghỉ lễ chúng ta sẽ bắt đầu công việc mới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.