|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过程
![](img/dict/02C013DD.png) | [guòchéng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá trình。事情进行或事物发展所经过的程序。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 认识过程 | | quá trình nhận thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生产过程 | | quá trình sản xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 到了新地方要有一个适应的过程。 | | đến chỗ mới nên có quá trình thích ứng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在讨论过程中。 | | trong quá trình thảo luận. |
|
|
|
|