|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过程
 | [guòchéng] | | |  | quá trình。事情进行或事物发展所经过的程序。 | | |  | 认识过程 | | | quá trình nhận thức | | |  | 生产过程 | | | quá trình sản xuất | | |  | 到了新地方要有一个适应的过程。 | | | đến chỗ mới nên có quá trình thích ứng. | | |  | 在讨论过程中。 | | | trong quá trình thảo luận. |
|
|
|
|