Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过硬


[guòyìng]
vượt qua thử thách; vững vàng; vượt trội; nổi trội; trình độ vững vàng。禁受得起严格的考验或检验。
过得硬。
qua được thử thách
技术过硬
nổi trội về kỹ thuật
过硬本领
bản lĩnh vững vàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.