Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过瘾


[guòyǐn]
đã ghiền; thoả nguyện; đã quá。满足某种特别深的癖好,泛指满足爱好。
这段唱腔优美,听起来真过瘾。
giọng hát đoạn này ngọt ngào, nghe đã ghiền quá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.