Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过瘾


[guòyǐn]
đã ghiền; thoả nguyện; đã quá。满足某种特别深的癖好,泛指满足爱好。
这段唱腔优美,听起来真过瘾。
giọng hát đoạn này ngọt ngào, nghe đã ghiền quá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.