|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过火
 | [guòhuǒ] | | |  | quá; quá đáng; quá tải; quá mức; thái quá (lời nói, việc làm vượt quá giới hạn hoặc mức độ.)。(说话、做事)超过适当的分寸或限度。 | | |  | 这话说得有点过火。 | | | lời nói này hơi quá đáng. | | |  | 过火的批评 | | | phê bình thái quá. | | |  | 玩笑开得过火。 | | | đùa quá mức. |
|
|
|
|