Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过火


[guòhuǒ]
quá; quá đáng; quá tải; quá mức; thái quá (lời nói, việc làm vượt quá giới hạn hoặc mức độ.)。(说话、做事)超过适当的分寸或限度。
这话说得有点过火。
lời nói này hơi quá đáng.
过火的批评
phê bình thái quá.
玩笑开得过火。
đùa quá mức.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.