Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过滤


[guòlǜ]
lọc (bột, nước...)。使流体通过滤纸或其他多孔材料,把所含的固体颗粒或有害成分分离出去。
过滤器
máy lọc
过滤嘴香烟。
thuốc lá có đầu lọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.