Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过渡


[guòdù]
quá độ; chuyển sang; chuyển tiếp; giao thời。事物由一个阶段或一种状态逐渐发展变化而转入另一个阶段或另一种状态。
过渡时期
thời kỳ quá độ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.