Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过来人


[guòláirén]
người từng trải; người sành sỏi; người có kinh nghiệm。对某事曾经有过亲身经历和体验的人。
你是过来人,当然明白其中的道理。
anh là người từng trải,
đýőng
nhiên rõ mọi lý lẽ trong đó.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.