Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过期


[guòqī]
quá thời hạn; quá hạn; hết hạn。超过期限。
过期作废
quá hạn thì huỷ bỏ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.