Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过时


[guòshí]
1. quá hạn; quá kỳ; quá thời gian; quá thời gian qui định。过了规定的时间。
2. lỗi thời; cổ lỗ sĩ; không hợp thời。过去流行现在已经不流行;陈旧不合时宜。
他穿着一件过时的长袍。
anh ấy mặc chiếc áo dài lỗi thời.
过时的观念
quan niệm lỗi thời
过时的设备
thiết bị lỗi thời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.