|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过时
 | [guòshí] | | |  | 1. quá hạn; quá kỳ; quá thời gian; quá thời gian qui định。过了规定的时间。 | | |  | 2. lỗi thời; cổ lỗ sĩ; không hợp thời。过去流行现在已经不流行;陈旧不合时宜。 | | |  | 他穿着一件过时的长袍。 | | | anh ấy mặc chiếc áo dài lỗi thời. | | |  | 过时的观念 | | | quan niệm lỗi thời | | |  | 过时的设备 | | | thiết bị lỗi thời. |
|
|
|
|