Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过日子


[guòrì·zi]
sống; sinh hoạt。生活;过活。
小两口儿和和气气地过日子。
hai vợ chồng trẻ sống rất hoà thuận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.