Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过敏


[guòmǐn]
1. dị ứng。有机体对某些药物或外界刺激的感受性不正常地增高的现象。
药物过敏
dị ứng thuốc
2. quá nhạy cảm; hết sức nhạy cảm。过于敏感。
你不要过敏,没人说你坏话。
anh đừng quá nhạy cảm, đâu ai nói xấu anh đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.