Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过户


[guòhù]
sang tên; chuyển nhượng (thay tên chủ sở hữu)。房产、车辆、记名有价证卷等在买卖、继承或赠与时,依照法定手续更换物主姓名。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.