Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过意不去


[guòyìbùqù]
không yên tâm; áy náy; băn khoăn。心中不安(抱歉)。也说不过意。
这本书借了这么多日子才还你,真有点过意不去。
quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.