Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
操之过急


[cāozhīguòjí]
nóng vội; hấp tấp; vội vã; làm vội làm vàng。办事情过于急躁。
这事得分步骤进行,不可操之过急
việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.