|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过往
![](img/dict/02C013DD.png) | [guòwǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. qua lại; đi lại; vãng lai。来往。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 过往客商 | | khách vãng lai. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 今天赶集,路上过往的人很多。 | | hôm nay phiên chợ, người qua lại trên đường rất đông. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đi lại với nhau; qua lại; tới lui。来往;交往。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们俩是老同学,过往很密。 | | hai người họ là bạn học cũ, qua lại rất thân. |
|
|
|
|