Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过往


[guòwǎng]
1. qua lại; đi lại; vãng lai。来往。
过往客商
khách vãng lai.
今天赶集,路上过往的人很多。
hôm nay phiên chợ, người qua lại trên đường rất đông.
2. đi lại với nhau; qua lại; tới lui。来往;交往。
他们俩是老同学,过往很密。
hai người họ là bạn học cũ, qua lại rất thân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.