|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过往
 | [guòwǎng] | | |  | 1. qua lại; đi lại; vãng lai。来往。 | | |  | 过往客商 | | | khách vãng lai. | | |  | 今天赶集,路上过往的人很多。 | | | hôm nay phiên chợ, người qua lại trên đường rất đông. | | |  | 2. đi lại với nhau; qua lại; tới lui。来往;交往。 | | |  | 他们俩是老同学,过往很密。 | | | hai người họ là bạn học cũ, qua lại rất thân. |
|
|
|
|