Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过度


[guòdù]
quá; quá độ; quá mức; quá đáng; vượt quá giới hạn。超过适当的限度。
过度疲劳
quá mệt mỏi
过度兴奋
quá hưng phấn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.