|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过奖
| [guòjiǎng] | | | quá khen (lời nói khiêm tốn)。谦辞,过分的表扬或夸奖(用于对方赞扬自己时)。 | | | 您过奖了,我不过做了该做的事。 | | ông quá khen, tôi chẳng qua là làm những việc nên làm mà thôi. | | | 你对我们太过奖了。 | | anh quá khen chúng tôi. |
|
|
|
|