Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过奖


[guòjiǎng]
quá khen (lời nói khiêm tốn)。谦辞,过分的表扬或夸奖(用于对方赞扬自己时)。
您过奖了,我不过做了该做的事。
ông quá khen, tôi chẳng qua là làm những việc nên làm mà thôi.
你对我们太过奖了。
anh quá khen chúng tôi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.