Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过奖


[guòjiǎng]
quá khen (lời nói khiêm tốn)。谦辞,过分的表扬或夸奖(用于对方赞扬自己时)。
您过奖了,我不过做了该做的事。
ông quá khen, tôi chẳng qua là làm những việc nên làm mà thôi.
你对我们太过奖了。
anh quá khen chúng tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.