Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过夜


[guòyè]
1. qua đêm; ngủ qua đêm。度过一夜(多指在外住宿)。
在工地过夜
ngủ qua đêm ở nơi làm việc
2. cách đêm。 隔夜。
不喝过夜茶
không nên uống trà để cách đêm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.