|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过场
![](img/dict/02C013DD.png) | [guòchǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đi ngang qua sân khấu (nhân vật kịch)。戏曲中角色上场后,不多停留,就穿过舞台从另一侧下场。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cảnh nối (hai tình tiết kịch lại với nhau)。戏剧中用来贯串前后情节的简短表演。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lướt qua; đi lướt qua。见〖走过场〗。 |
|
|
|
|