Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过场


[guòchǎng]
1. đi ngang qua sân khấu (nhân vật kịch)。戏曲中角色上场后,不多停留,就穿过舞台从另一侧下场。
2. cảnh nối (hai tình tiết kịch lại với nhau)。戏剧中用来贯串前后情节的简短表演。
3. lướt qua; đi lướt qua。见〖走过场〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.