|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过后
 | [guòhòu] | | |  | 1. sau này; mai sau。往后。 | | |  | 这件事暂且这么决定,有什么问题,过后再说。 | | | việc này tạm thời giải quyết như thế, có vấn đề gì sau này hãy nói. | | |  | 2. sau đó; sau。后来。 | | |  | 我先去通知了他,过后才来通知你的。 | | | tôi đi báo cho anh ấy biết trước đã, sau đó mới báo cho anh. |
|
|
|
|