|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过剩
![](img/dict/02C013DD.png) | [guòshèng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quá thừa; dồi dào; thừa thãi; quá dư。数量远远超过限度,剩余过多。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 精力过剩 | | dồi dào sinh lực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cung vượt quá cầu (cung cấp vượt quá nhu cầu)。供给远远超过需要或市场购买力。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生产过剩 | | sản xuất cung vượt quá cầu |
|
|
|
|