Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过剩


[guòshèng]
1. quá thừa; dồi dào; thừa thãi; quá dư。数量远远超过限度,剩余过多。
精力过剩
dồi dào sinh lực
2. cung vượt quá cầu (cung cấp vượt quá nhu cầu)。供给远远超过需要或市场购买力。
生产过剩
sản xuất cung vượt quá cầu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.