|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过剩
 | [guòshèng] | | |  | 1. quá thừa; dồi dào; thừa thãi; quá dư。数量远远超过限度,剩余过多。 | | |  | 精力过剩 | | | dồi dào sinh lực | | |  | 2. cung vượt quá cầu (cung cấp vượt quá nhu cầu)。供给远远超过需要或市场购买力。 | | |  | 生产过剩 | | | sản xuất cung vượt quá cầu |
|
|
|
|