|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过冬
 | [guòdōng] | | |  | qua mùa đông; sống qua mùa đông; trú đông。度过冬天。 | | |  | 这件薄棉袄能过得了冬吗? | | | cái áo bông mỏng này có thể chịu nổi mùa đông không? | | |  | 大雁每年都来这儿过冬。 | | | loài nhạn mỗi năm đều đến đây trú đông. |
|
|
|
|