|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过冬
![](img/dict/02C013DD.png) | [guòdōng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | qua mùa đông; sống qua mùa đông; trú đông。度过冬天。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件薄棉袄能过得了冬吗? | | cái áo bông mỏng này có thể chịu nổi mùa đông không? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大雁每年都来这儿过冬。 | | loài nhạn mỗi năm đều đến đây trú đông. |
|
|
|
|