Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过冬


[guòdōng]
qua mùa đông; sống qua mùa đông; trú đông。度过冬天。
这件薄棉袄能过得了冬吗?
cái áo bông mỏng này có thể chịu nổi mùa đông không?
大雁每年都来这儿过冬。
loài nhạn mỗi năm đều đến đây trú đông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.