|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过关
 | [guòguān] | | |  | qua được; quá quan; qua cửa ải; trót lọt (thường dùng để ví von)。通过关口,多用于比喻。 | | |  | 过技术关。 | | | qua được khâu kỹ thuật | | |  | 产品质量不合标准就不能过关。 | | | chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng). | | |  | 粮食问题还没有过关。 | | | vấn đề lương thực chưa giải quyết xong. | | |  | 技术问题还没有过关。 | | | vấn đề kỹ thuật chưa giải quyết ổn thoả. |
|
|
|
|