Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过关


[guòguān]
qua được; quá quan; qua cửa ải; trót lọt (thường dùng để ví von)。通过关口,多用于比喻。
过技术关。
qua được khâu kỹ thuật
产品质量不合标准就不能过关。
chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
粮食问题还没有过关。
vấn đề lương thực chưa giải quyết xong.
技术问题还没有过关。
vấn đề kỹ thuật chưa giải quyết ổn thoả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.