Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
过不去


[guò·buqù]
1. trở ngại; cản trở; không đi qua được。有阻碍,通不过。
大桥正在修理,这里过不去。
cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.
前面在修路,过不去。
đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
2. gây khó dễ; làm khó dễ; gây khó khăn。为难。
请放心,他不会跟你过不去的。
xin hãy yên tâm, anh ấy không làm khó dễ anh đâu.
3. áy náy; băn khoăn。过意不去;抱歉。
让他白跑一趟,心里真有点过不去。
để anh ấy phí công một chuyến, thật áy náy trong lòng.
费了你这么多时间,我心里真过不去。
làm anh mất nhiều thời gian thế, tôi thật là áy náy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.