Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迅速


[xùnsù]
cấp tốc; nhanh chóng。速度高;非常快。
动作迅速
động tác nhanh chóng
迅速前进
nhanh chóng tiến về phía trước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.