Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qì]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 10
Hán Việt: NGẬT
1. đến。到。
迄今。
đến nay.
2. mãi đến; trước sau (dùng trước'末'hoặc'无') 。始终;一直(用于'未'或'无'前)。
迄未见效。
mãi đến nay vẫn chưa có hiệu quả.
迄无音信。
mãi đến nay vẫn chưa có tin tức gì.
Từ ghép:
迄今



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.