|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迄
![](img/dict/02C013DD.png) | [qì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGẬT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đến。到。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迄今。 | | đến nay. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mãi đến; trước sau (dùng trước'末'hoặc'无') 。始终;一直(用于'未'或'无'前)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迄未见效。 | | mãi đến nay vẫn chưa có hiệu quả. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迄无音信。 | | mãi đến nay vẫn chưa có tin tức gì. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 迄今 |
|
|
|
|